KNX net/IP Router

– Có thể sử dụng như một Line Coupler hoặc Backbone Coupler.
– Nó cũng cung cấp cho giao thức đường hầm kết nối cho ETS để cho phép vận hành và giám sát.
– Bộ định tuyến IP, mở rộng giao tiếp KNX sang Ethernet, dùng cho việc lập trình hệ thống, kết nối điều khiển, quản lý hệ thống KNX qua Logic Server, app điện thoại, máy tính
– Hỗ trợ tối thiểu 8 kết nối đồng thời qua tunnelling

Model: M/IPRT.1 Danh mục:

Mô tả

– Có thể sử dụng như một Line Coupler hoặc Backbone Coupler.

– Nó cũng cung cấp cho giao thức đường hầm kết nối cho ETS để cho phép vận hành và giám sát.

– Bộ định tuyến IP, mở rộng giao tiếp KNX sang Ethernet, dùng cho việc lập trình hệ thống, kết nối điều khiển, quản lý hệ thống KNX qua Logic Server, app điện thoại, máy tính

– Hỗ trợ tối thiểu 8 kết nối đồng thời qua tunnelling

Đặc trưng

  • Function key can temporarily stop data filtering, and data filtering will restore automatically when reaches the preset time.
  • Fast data caching, reliable data delivery and validation
  • Fast telegram data exchange between KNX net/IP and KNX TP1 bus through LAN network.
  • Up to 4 channels for data debugging and monitoring for ETS or monitoring devices.
  • 6 dual-color LED lights indicate all communication status.

Thông số

Basic Parameters

Working voltage 21~30V DC
Working current 5mA/30V DC
Power consumption typ. 520mW, max. 800mW
Communication KNX
Cable diameter of KNX terminal 0.6 – 0.8mm

External Environment

Working temperature -5℃~45℃
Storage temperature -20℃~60℃
Relative humidity (non-condensing) ≤93%

Specifications

Dimensions 90×36(2SU)×70(mm)
Net weight 66g
Housing material ABS
Installation 35mm DIN rail installation
Protection rating (Compliant with EN 60529) IP20

Download

KNX net_IP Router.pdf