KNX Master/Slave Timer Controller

– Tích hợp đồng hồ thời gian thực
– Thiết bị cho phép lập trình thực hiện các thuật toán điều khiển các thiết bị theo lịch trình
– Thiết bị có thể tự cài đặt thời gian hoặc được chỉnh sửa lại thời gian từ BUS.
– Đóng vai trò như một đồng hồ chính hoặc phụ (trong trường hợp cần mở rộng thêm chương trình tự động hóa)
– Gửi được dữ liệu thời gian, ngày tháng riêng biệt vào KNX BUS.
– Có ít nhất 4 chương trình hẹn giờ độc lập
– Mỗi chương trình có khả năng lập trình theo ngày, tuần, tháng.
– Mỗi chương trình phải bao gồm thời gian bắt đầu và kết thúc.
– Có thể nhận diện được thời điểm mặt trời mọc/lặn dựa theo tọa độ được cung cấp.
– Có thể gửi vào KNX BUS các kiểu dữ liệu: 1bit, 1byte, 2bytes

Model: M/TM04.1 Danh mục: ,

Mô tả

– Tích hợp đồng hồ thời gian thực

– Thiết bị cho phép lập trình thực hiện các thuật toán điều khiển các thiết bị theo lịch trình

– Thiết bị có thể tự cài đặt thời gian hoặc được chỉnh sửa lại thời gian từ BUS.

– Đóng vai trò như một đồng hồ chính hoặc phụ (trong trường hợp cần mở rộng thêm chương trình tự động hóa)

– Gửi được dữ liệu thời gian, ngày tháng riêng biệt vào KNX BUS.

– Có ít nhất 4 chương trình hẹn giờ độc lập

– Mỗi chương trình có khả năng lập trình theo ngày, tuần, tháng.

– Mỗi chương trình phải bao gồm thời gian bắt đầu và kết thúc.

– Có thể nhận diện được thời điểm mặt trời mọc/lặn dựa theo tọa độ được cung cấp.

– Có thể gửi vào KNX BUS các kiểu dữ liệu: 1bit, 1byte, 2bytes

Đặc trưng

  • Multiple routine modes: Year routine, Month routine, Week routine, Day routine, Special day
  • Control target types: Switching control, Alarm control, Curtain control, Scene control, Sequence control, Percentage control, Threshold control
  • Scene recall function
  • Working modes: Master /slave mode

Thông số

Basic Parameters

Working voltage 21~30V DC
Working current 10mA/30V DC
Communication KNX
Cable diameter of KNX terminal 0.6 – 0.8mm

External Environment

Working temperature -5℃~45℃
Working relative humidity ≤90%
Storage temperature -20℃~60℃
Storage relative humidity ≤93%

Specifications

Dimensions 144mm×90mm×64mm
Net weight 240g
Housing material Nylon
Installation
35mm DIN rail installation
Protection rating (Compliant with EN 60529) IP20

Download

KNX Master_Slave Timer Controller.pdf