Mô tả
– Sử dụng 4 kênh Relay chốt từ chịu tải 16A
– Chịu tải dòng khởi động 50A cho mỗi Relay
– Tải mỗi kênh khuyến cáo sử dụng tối đa 10A
– Điện áp sử dụng: 250VAC, 50Hz
– Phản hồi trạng thái về BUS
– Tự khôi phục trạng thái sau khi mất điện và có điện trở lại.
– Có 10 ngữ cảnh tích hợp
– Tích hợp chức năng tự đóng/mở theo thời gian đặt trước.
– Tích hợp độ trễ đóng mở riêng biệt từng kênh
– Có chức năng điều khiển chớp nháy – chuyển đổi trong tình huống cần cảnh báo.
– Có điều khiển theo ngưỡng dữ liệu đặt trước (Tự hoạt động theo ngưỡng nhiệt độ, cường độ ánh sáng, …. ghi nhận được)
– Có khả năng chuyển đổi sang điều khiển động cơ rèm dạng tiếp điểm khô.
– Có logic AND, OR, XOR, GATE
Thông số
Basic Parameters
Working voltage 21~30V DC Class 2
Working current 15mA/30V DC
Input voltage 120V/240V AC (50/60Hz)
Communication KNX
Cable diameter of KNX terminal 0.6-0.8mm
Rated switch current 10A lighting load, max inrush 500A
Operation times >100,000
Line in/Line out terminals 2.5-4mm2
Output channel 4CH/10A, 8CH/10A, 12CH/10A
Capacitance <300μf<>
External Environment
Working temperature -5℃~45℃
Working relative humidity ≤90%
Storage temperature -20℃~60℃
Storage relative humidity ≤93%
Specifications
Dimensions
HDL-M/R4.10.1
90×72×64(mm)
HDL-M/R8.10.1
90×144×64(mm)
HDL-M/R12.10.1
90×216×64(mm)
Net weight
HDL-M/R4.10.1: 256g
HDL-M/R8.10.1: 576g
HDL-M/R12.10.1: 823g
Housing material Flame-retardant nylon
Installation 35mm DIN rail installation
Protection rating (Compliant with EN 60529) IP20